|
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
tân trà o
dt., cũ, vchg Phong trà o mới.
1 (ttnn) h. Sơn Dương, t. Tuyên Quang.
2 (xã) tên gá»i các xã thuá»™c h. Thanh Miện (Hải DÆ°Æ¡ng), h. Kiến Thuỵ (Hải Phòng), h. SÆ¡n DÆ°Æ¡ng (Tuyên Quang).
|
|
|
|